Có 2 kết quả:

日暮途穷 rì mù tú qióng ㄖˋ ㄇㄨˋ ㄊㄨˊ ㄑㄩㄥˊ日暮途窮 rì mù tú qióng ㄖˋ ㄇㄨˋ ㄊㄨˊ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sunset, the end of the road (idiom); in terminal decline
(2) at a dead end

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sunset, the end of the road (idiom); in terminal decline
(2) at a dead end

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0